Có 2 kết quả:
收支平衡点 shōu zhī píng héng diǎn ㄕㄡ ㄓ ㄆㄧㄥˊ ㄏㄥˊ ㄉㄧㄢˇ • 收支平衡點 shōu zhī píng héng diǎn ㄕㄡ ㄓ ㄆㄧㄥˊ ㄏㄥˊ ㄉㄧㄢˇ
Từ điển Trung-Anh
break-even point
Bình luận 0
Từ điển Trung-Anh
break-even point
Bình luận 0
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0